Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央交渉会
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
中央委員会 ちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương.
中央 ちゅうおう
trung ương
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.