中央分離帯
ちゅうおうぶんりたい
☆ Danh từ
Dải phân cách trên đường cao tốc

中央分離帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央分離帯
分離帯 ぶんりたい
Dải phân cách cứng giữa 2 làn xe chạy ngược chiều
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
中央値 ちゅうおうち
giá trị trung bình