中央官庁
ちゅうおうかんちょう「TRUNG ƯƠNG QUAN SẢNH」
☆ Danh từ
Văn phòng chính phủ trung ương

中央官庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央官庁
中央行政官庁 ちゅうおうぎょうせいかんちょう
cơ quan hành chính trung ương
中央省庁 ちゅうおうしょうちょう
bộ và cơ quan trung ương
官庁 かんちょう
cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan
中央省庁再編 ちゅうおうしょうちょうさいへん
Japan's 2001 central government restructuring
行官庁 ぎょうかんちょう
cơ quan quản lý hành chính; cơ quan hành chính; cơ quan nhà nước.
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
官庁街 かんちょうがい
khu chính phủ
中央 ちゅうおう
trung ương