Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央広播電視総台
電視台 でんしだい
đài truyền hình (Trung Quốc)
中央銀行総裁 ちゅうおうぎんこうそうさい
thống đốc ngân hàng trung ương
中央 ちゅうおう
trung ương
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
電視 でんし
tivi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.