中央標準時
ちゅうおうひょうじゅんじ
☆ Danh từ
Thời gian tiêu chuẩn của Nhật

中央標準時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央標準時
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準時 ひょうじゅんじ
Thời gian tiêu chuẩn
グリニッジ標準時 グリニッジひょうじゅんじ
greenwich có nghĩa thời gian
日本標準時 にほんひょうじゅんじ
Giờ chuẩn của Nhật Bản
万国標準時 ばんこくひょうじゅんじ
thời gian chuẩn chung
標準 ひょうじゅん
hạn mức
中央準備銀行 ちゅうおうじゅんびぎんこう
Ngân hàng Dự trữ Trung ương