グリニッジ標準時
グリニッジひょうじゅんじ
Giờ chuẩn greenwich
☆ Danh từ
Greenwich có nghĩa thời gian

グリニッジ標準時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グリニッジ標準時
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
グリニッジ時 グリニッジじ グリニジじ
giờ Greenwich
標準時 ひょうじゅんじ
Thời gian tiêu chuẩn
グリニッジ グリニッジ
Grin-uýt (giờ quốc tế).
グリニッジ平均時 グリニッジへいきんじ
giờ chuẩn Greenwich (GMT)
日本標準時 にほんひょうじゅんじ
Giờ chuẩn của Nhật Bản
中央標準時 ちゅうおうひょうじゅんじ
thời gian tiêu chuẩn của Nhật