Các từ liên quan tới 中央競馬関西放送記者クラブ賞
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
中央競馬 ちゅうおうけいば
ngựa cuộc đua operated bởi nhật bản đua hiệp hội
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
記者クラブ きしゃクラブ
câu lạc bộ nhà báo
関西馬 かんさいば
con ngựa kansai
外人記者クラブ がいじんきしゃクラブ
câu lạc bộ (của) những phóng viên nước ngoài
中継放送 ちゅうけいほうそう
(rađiô) chương trình phát thanh tiếp âm