中央競馬
ちゅうおうけいば「TRUNG ƯƠNG CẠNH MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa cuộc đua operated bởi nhật bản đua hiệp hội

中央競馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央競馬
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
中央 ちゅうおう
trung ương
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
草競馬 くさけいば
cụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương