Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央聖書神学校
聖神中央教会 せいしんちゅうおうきょうかい
nhà thờ Chúa Thánh Thần Trung ương
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
神学校 しんがっこう
trường học thần học
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
中等学校 ちゅうとうがっこう
trường trung học
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng