Kết quả tra cứu 中学校
Các từ liên quan tới 中学校
中学校
ちゅうがっこう
「TRUNG HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
◆ Trường trung học
中学校
には
地理
の
授業
があって
山
や
川
のある
場所
を
勉強
しなければならない。
Các em học sinh trung học phải học môn địa lí để biết vị trí của những ngọn núi và cả những dòng sông.
あなたたちは、
小学校
と
中学校
で
働
いているんでしょ。
Và tôi đang dạy học tại trường tiểu học và cả trung học .

Đăng nhập để xem giải thích