Các từ liên quan tới 中央郵便局 (ダブリン)
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.
普通郵便局 ふつうゆうびんきょく
bưu điện thông thường
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương