中央情報局
ちゅうおうじょうほうきょく
☆ Danh từ
Cơ quan Tình báo Trung ương
中央情報局長官
Giám đốc Cục sở hữu trí tuệ trung ương
米中央情報局
への
情報提供者
Cơ quan tình báo CIA .

中央情報局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央情報局
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報局 じょうほうきょく
Cục Thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
エネルギー情報局 えねるぎーじょうほうきょく
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
内閣情報局 ないかくじょうほうきょく
Văn phòng Thông tin Nội các