Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中央銀行割引歩合
ちゅうおうぎんこうわりびきぶあい
suất chiết khấu chính thức.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央銀行 ちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương.
銀行割引 ぎんこうわりびき
chiết khấu ngân hàng
割引歩合 わりびきぶあい
Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ベトナム中央銀行 ベトナムちゅうおうぎんこう
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
市中銀行割引率 しちゅうぎんこうわりびきりつ
suất chiết khấu thị trường.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
Đăng nhập để xem giải thích