Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
中英語 ちゅうえいご
tiếng Anh trung cấp
英語基礎能力試験 えいごきそのうりょくしけん
kiểm tra năng lực tiếng anh
基礎生産 きそせいさん
sản xuất chính
基礎医学 きそいがく
y học cơ sở
基礎科学 きそかがく
khoa học cơ bản
基礎工学 きそこうがく
foundation engineering
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.