基礎生産
きそせいさん「CƠ SỞ SANH SẢN」
☆ Danh từ
Sản xuất chính
Tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ carbon dioxide trong khí quyển hoặc nước.

基礎生産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基礎生産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基礎 きそ
căn bản
基礎的 きそてき
cơ sở, nền tảng
基礎パッキン きそパッキン
dầm không gian
杭基礎 くいきそ
Móng cọc
基礎率 きそりつ
basic rate, base rate
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)