Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中学生横綱
学生横綱 がくせいよこづな
nhà vô địch nghiệp dư đại học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
横綱 よこづな
một loại đô vật kiểu mới, dây thừng quấn thành khố
中学生 ちゅうがくせい
học sinh trung học
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
新横綱 しんよこづな
đô vật mới được thăng chức vô địch lớn
小中学生 しょうちゅうがくせい
học sinh tiểu học và trung học cơ sở
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt