中学生
ちゅうがくせい「TRUNG HỌC SANH」
☆ Danh từ
Học sinh trung học
自分
がいじめたことがあると
答
えた
中学生
は20%に
上
った
20% số học sinh trung học trả lời rằng học đã từng quấy rối. .

中学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中学生
小中学生 しょうちゅうがくせい
học sinh tiểu học và trung học cơ sở
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.