Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中小企業基本法
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
基本法 きほんほう
luật cơ bản
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
中小企業診断士 ちゅうしょうきぎょうしんだんし
tư vấn quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ
基本中の基本 きほんちゅうのきほん
(hầu hết) cơ bản về khái niệm cơ bản