Kết quả tra cứu 中小企業
Các từ liên quan tới 中小企業
中小企業
ちゅうしょうきぎょう
「TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
◆ Doanh nghiệp vừa và nhỏ
大手
、
中小企業
にかかわらず、
石油会社
は
テロ
の
影響
で
ガソリン
の
値上
げを
行
った
Các công ty dầu lửa lớn và nhỏ đã tăng giá gas do vụ khủng bố

Đăng nhập để xem giải thích