Các từ liên quan tới 中小企業退職金共済
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
共同企業 きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
退職年金 たいしょくねんきん
Lương hưu.
企業年金 きぎょうねんきん
niên kim kinh doanh
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa