Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中峰明本
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.