Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
巌 いわお
vách đá
月中 つきなか げつちゅう がつちゅう
(for the) whole month
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
月中旬 げつちゅうじゅん
giữa tháng
月中ば つきなかば
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn