Các từ liên quan tới 中川ヒューム管工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ヒューム管 ヒュームかん
ống cống bằng bê tông
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
配管工業 はいかんこうぎょう
nghề hàn chì
Bụi kim loại
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.