Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中川家&コント
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ショートコント ショート・コント
kịch ngắn; tiểu phẩm ngắn
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.