Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中平幸典
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中日辞典 ちゅうにちじてん
Từ điển Trung Nhật.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.