中心
ちゅうしん「TRUNG TÂM」
Lòng
Tâm
中心部
にあるので
商店
や
オフィス
に
行
くのに
便利
です。
Vị trí trung tâm dễ dàng tiếp cận các cửa hàng và văn phòng.
中心点
を
軸
に
回転
する
Xoay tâm quanh trục .
中心街
に
行
くには
バス
と
鉄道
、どちらに
乗
ればいいですか?
Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể đi xe buýt hoặc xe lửa nào để đến trung tâm thị trấn?
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trung tâm
話題
の
中心
Trung tâm của vấn đề
彼女
の
家
は
宇都宮市
の
中心
にある。
Nhà cô ấy ở trung tâm thành phố Utsunomiya. .

Từ đồng nghĩa của 中心
noun