Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中位 ちゅうい ちゅうくらい ちゅうぐらい
môi trường; kẻ tầm thường; trung bình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
中位数 ちゅういすう
trung vị, số trung vị
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.