中心静脈
ちゅうしんじょうみゃく「TRUNG TÂM TĨNH MẠCH」
☆ Danh từ
Tĩnh mạch trung tâm

中心静脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中心静脈
中心静脈カテーテル ちゅうしんじょうみゃくカテーテル
ống thông tĩnh mạch trung tâm
中心静脈圧 ちゅーしんじょーみゃくあつ
áp lực tĩnh mạch trung tâm
中心静脈栄養 ちゅうしんじょうみゃくえいよう
dinh dưỡng ở tĩnh mạnh trung tâm
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
脾静脈 ひじょうみゃく
tĩnh mạch lách
細静脈 ほそじょうみゃく
venule (một mạch máu nhỏ hơn dẫn máu từ mao mạch đến các tĩnh mạch lớn hơn)
静脈炎 じょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch