中心静脈栄養
ちゅうしんじょうみゃくえいよう
☆ Danh từ
Dinh dưỡng ở tĩnh mạnh trung tâm

中心静脈栄養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中心静脈栄養
静脈栄養 じょーみゃくえーよー
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa (parenteral nutrition)
静脈栄養剤 じょーみゃくえーよーざい
giải pháp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch
中心静脈 ちゅうしんじょうみゃく
tĩnh mạch trung tâm
中心静脈カテーテル ちゅうしんじょうみゃくカテーテル
ống thông tĩnh mạch trung tâm
中心静脈圧 ちゅーしんじょーみゃくあつ
áp lực tĩnh mạch trung tâm
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
栄養 えいよう
dinh dưỡng
静養 せいよう
tĩnh dưỡng.