中性子
ちゅうせいし「TRUNG TÍNH TỬ」
☆ Danh từ
Nơtron
中性子
が
電子
と
反ニュートリノ
を
放出
して
陽子
に
変化
する
Hạt notron đã biến thành hạt proton trong quá trình tích điện.
陽子
と
中性子
からさまざまな
元素
の
原子核
を
創生
する
Tạo ra hạt nhân cấu thành từ các hạt proton và notron .

Từ đồng nghĩa của 中性子
noun