遅発中性子
ちはつちゅうせいし
☆ Danh từ
Quan hệ tình dục muộn

遅発中性子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅発中性子
遅発性 ちはつせい
tính khởi phát muộn (VD: bệnh,...)
即発中性子 そくはつちゅうせいし
prompt neutron
遅発性ジスキネジア ちはつせいジスキネジア
chứng loạn vận động muộn
遅発性ウイルス ちはつせいウイルス
virus chậm
遅発 ちはつ おそはつ
xuất phát muộn; xuất phát sau lịch trình
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
遅発性筋肉痛 ちはつせいきんにくつう
trì hoãn khởi phát đau nhức cơ bắp
熱中性子 ねつちゅうせいし
notron nhiệt