Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手指関節 しゅしかんせつ
khớp ngón tay
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
手関節 てかんせつ
khớp cổ tay
手根中手関節 しゅこんなかてかんせつ
khớp cổ bàn tay
中足趾節関節 ちゅーそくしせつかんせつ
khớp bàn - ngón chân
手の関節 てのかんせつ
khớp tay
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
手根間関節 しゅこんかんかんせつ