Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スポーツの季節
すぽーつのきせつ
mùa thể thao.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ぽつぽつ
từng chút một, từng mảnh, điểm
ぽつ ぽつ
Dấu chấm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
っつー っつう
meaning, called, said
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
機能別規制 きのーべつきせー
điều tiết theo chức năng