Các từ liên quan tới 中日ドラゴンズ (ファーム)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ファーム ファーム
hãng; công ty
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
トラックファーム トラック・ファーム
truck farm
ファームチーム ファーム・チーム
farm team
パイロットファーム パイロット・ファーム
pilot farm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu