Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中日病院
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
病院 びょういん
nhà thương
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện