Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
万夫不当 ばんぷふとう
being a match for thousands, being a mighty warrior (combatant)