Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
勝馬 かつま
con ngựa chiến thắng
勝ち馬 かちうま かちば
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
優勝馬 ゆうしょうば
chiến thắng con ngựa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
馬番連勝 ばばんれんしょう うまばんれんしょう
cái trụ (con ngựa đua)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa