Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中次ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.