Các từ liên quan tới 中村大志 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
大志 たいし
tham vọng; khát vọng
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
大歓声 だいかんせい
tiếng hoan hô
大音声 だいおんじょう だい おんじょう
giọng to, giọng to vang dội