優しい声
やさしいこえ「ƯU THANH」
☆ Danh từ
Giọng nói dịu dàng

優しい声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優しい声
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
険しい声 けわしいこえ
giọng nói chứa đựng sự chỉ trích, tức giận
優しげ やさしげ
dịu dàng; loại; nhìn kẹo
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
空しい名声 むなしいめいせい
làm trống rỗng tên