Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村庸一郎
中庸 ちゅうよう
ôn hoà; điều độ
一村 いっそん
làng, thị trấn
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích