Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村文則
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
文中 ぶんちゅう
trong văn bản, trong bài văn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
構文規則 こうぶんきそく
quy tắc cú pháp