文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
句構造規則 くこうぞうきそく
phát biểu quy tắc cấu trúc
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ