Các từ liên quan tới 中村松若 (初代)
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa