Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村稔 (投手)
投手 とうしゅ
người ném bóng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
投手陣 とうしゅじん
ném nhân viên
名投手 めいとうしゅ
dán sao đá lát đường