Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投手 とうしゅ
người ném bóng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc
投手陣 とうしゅじん
ném nhân viên
名投手 めいとうしゅ
dán sao đá lát đường