Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村美律子
排中律 はいちゅうりつ
luật bài trung (logic cổ điển, khẳng định rằng với bất kỳ mệnh đề nào, chỉ có hai khả năng: hoặc mệnh đề đó là đúng hoặc là sai, không có khả năng thứ ba)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中全音律 ちゅうぜんおんりつ
âm luật trung toàn (Mean-tone temperament)
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.