Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村風太
中太 なかぶと ちゅうぶと
medium thickness, medium width
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中風 ちゅうふう ちゅうぶ ちゅうぶう ちゅうふ
chứng liệt.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
太陽風 たいようふう
cơn gió thuộc về mặt trời
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.