Các từ liên quan tới 中村魁春 (2代目)
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
マス目 マス目
chỗ trống
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân