青春時代
せいしゅんじだい「THANH XUÂN THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
青春時代
を
怠
けて
過
ごすな。さもないと
後
で
後悔
するぞ。
Đừng vu vơ tuổi trẻ của mình nếu không sau này sẽ hối hận.
青春時代
を
顧
みる
Hình dung lại tuổi thanh xuân

青春時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青春時代
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青銅器時代 せいどうきじだい
thời kỳ đồng thiếc.
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc
青春期 せいしゅんき
dậy thì
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog