Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中毒性顆粒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
顆粒性 かりゅうせい
dạng hạt
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒剤 かりゅうざい
thuốc dạng hạt, thuốc dạng nghiền nhỏ
顆粒球 かりゅうきゅう
granulocyte